UPSA
viên nén sủi bọt dễ bẻ: ống 20 viên, hộp 2 ống.
THÀNH PHẦN
cho 1 viên
Sodium bicarbonate170 mg
Sodium sulfate khan285 mg
Sodium hydrogénophosphate khan195 mg
tương ứng: Na: 17,9 mEq hoặc411 mg
DƯỢC LỰC
Kháng acide.
Trung hòa acide dạ dày: một viên Normogastryl có khả năng trung hòa khoảng 9,7 mEq ion H+
(97 ml HCl N/10).
CHỈ ĐỊNH
Điều trị triệu chứng các biểu hiện đau trong bệnh thực quản, dạ dày, tá tràng.
LIỀU LƯỢNG và CÁCH DÙNG
Dùng sau các bữa ăn sáng, trưa, chiều hoặc lúc bị khó chịu về tiêu hóa, sau khi hòa tan thuốc trong 1 ly nước.
Liều lượng mỗi lần dùng cho người lớn là 1-2 viên, 2-4 lần/ngày.
CHÚ Ý ĐỀ PHÒNG và THẬN TRỌNG LÚC DÙNG
Trường hợp bệnh nhân theo chế độ ăn kiêng muối, cần lưu ý rằng mỗi viên Normogastryl có chứa khoảng 17,9 mEq (411 mg) sodium để tính vào khẩu phần ăn hàng ngày.
TƯƠNG TÁC THUỐC
Thuốc kháng acide có thể tương tác với một vài loại thuốc được hấp thu qua đường uống và có thể làm giảm hấp thu qua đường tiêu hóa các thuốc này nếu dùng đồng thời.
Do thận trọng, nên uống các thuốc cách nhau khoảng 2 giờ nếu có thể.
TÁC DỤNG NGOẠI Ý
Có thể gây tiêu chảy khi dùng liều quá cao.